Có 1 kết quả:
疏散措施 shū sàn cuò shī ㄕㄨ ㄙㄢˋ ㄘㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evacuation
(2) measures to evacuate a building in an emergency
(2) measures to evacuate a building in an emergency
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0